简明德汉技术词典

  • Main
  • 简明德汉技术词典

简明德汉技术词典

辛健成主编, 主编辛健成, 副主编申黎平, 编辑贺贵元, 王东伟, 阎惠君, 辛健成, Jiancheng Xin
Bạn thích cuốn sách này tới mức nào?
Chất lượng của file scan thế nào?
Xin download sách để đánh giá chất lượng sách
Chất lượng của file tải xuống thế nào?
Ben ci dian shou ci hui 40000 tiao, nei rong bao gua : ji xie, dian zi, guang xue, jia gong gong yi, ji suan ji, tong xun, lei da, huo kong, che liang, bing qi, wai mao ji xiang guan bian yuan xue ke 本词典共收词汇近40000条, 专业范围包括:机械, 电子, 光学, 加工工艺, 计算机, 通信, 雷达, 火控, 车辆, 兵器, 外贸及相关边缘学科
Năm:
1994
In lần thứ:
1994
Nhà xuát bản:
北京:兵器工业出版社
Ngôn ngữ:
Chinese
ISBN 10:
7800386708
ISBN 13:
9787800386701
File:
PDF, 20.94 MB
IPFS:
CID , CID Blake2b
Chinese, 1994
Đọc online
Hoàn thành chuyển đổi thành trong
Chuyển đổi thành không thành công

Từ khóa thường sử dụng nhất