汉语同音词词典

  • Main
  • 汉语同音词词典

汉语同音词词典

敬建康主编, zhu bian Wang Yi, fu zhu bian Tian Ding, bian xie ren yuan Jing Jiankang ... [et al.], 主编王怡, 副主编田丁, 编写人员敬建康 [and others, 敬建康, 王怡, 田丁, 王怡主编, 敬建康[等]编写, 王怡, 敬建康, ,
Bạn thích cuốn sách này tới mức nào?
Chất lượng của file scan thế nào?
Xin download sách để đánh giá chất lượng sách
Chất lượng của file tải xuống thế nào?
本书选收常见常用的同音词(声, 韵, 调全同)约3200组, 词语约6900个
Năm:
2011
In lần thứ:
2011
Nhà xuát bản:
成都:四川辞书出版社
Ngôn ngữ:
Chinese
ISBN 10:
7806826335
ISBN 13:
9787806826331
File:
PDF, 108.67 MB
IPFS:
CID , CID Blake2b
Chinese, 2011
Tải vè (pdf, 108.67 MB)
Hoàn thành chuyển đổi thành trong
Chuyển đổi thành không thành công

Từ khóa thường sử dụng nhất